Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Người mẫu: | Máy nghiền bi xi măng | Chế độ ổ đĩa: | Cạnh, trung tâm |
---|---|---|---|
Sản lượng: | 14-60 T / H | Vật chất: | Khô |
Công suất động cơ: | 380-3150 KW | Tình trạng: | Mới |
Vôn: | 6000v | Loại hình: | Nhà máy nghiền quặng |
Nguồn gốc: | Hà Nam, Trung Quốc | Sự bảo đảm: | 12 tháng |
Điểm nổi bật: | Máy nghiền xi măng quay hình trụ,Máy nghiền bi điều khiển PLC để nghiền xi măng,Máy nghiền bi 6000V trong ngành công nghiệp xi măng |
14-60 T / H Máy nghiền xi măng khô cho MiNhà máy nghiền quặng công nghiệp ning
1. Giới thiệu sản phẩm củaNhà máy xi măng Máy nghiền xi măng Nhà máy nghiền quặng
Nhà máy xi măng - máy nghiền bi xi măng được hoàn thành vào năm 2003 trong nước 10.000 tấn xi măng thiết bị máy chủ sản xuất dây chuyền, là vật liệu bị hỏng, và sau đó là thiết bị quan trọng để nghiền.Máy nghiền bi được sử dụng rộng rãi trong xi măng, các sản phẩm silicat, vật liệu xây dựng mới, vật liệu chịu lửa, phân bón hóa học, kim loại đen và kim loại màu, gốm sứ thủy tinh và các ngành sản xuất khác, nghiền khô hoặc ướt tất cả các loại quặng và các vật liệu có thể nghiền khác.
2. Thông số sản phẩmNhà máy nghiền quặng xi măng
Nhà máy xi măng mỏ la hán |máy nghiền bi xi măng có chỉ số kỹ thuật:
Không. | Thông số (m) | Sản xuất (t / h) | Mill RPM (r / phút) | kích thước thức ăn vào nhà máy mm | Tải trọng của vật liệu mài (t) | Khối lượng hiệu quả | Chế độ lái | Động cơ chính | Kích thước tổng thể | Trọng lượng thiết bị (T) | Ghi chú | |||
Công suất (kw) | Điện áp (V) | L | W | H | ||||||||||
1 | Φ2,2 × 6,5 | 13-14 | 22 | < 25 | 31 | 21.4 | Bờ rìa | 380 | 6000 | 12385 | 5390 | 4210 | 53 | |
2 | Φ2,2 × 11 | 15-16 | 21 | < 25 | 50 | 36 | Trung tâm | 630 | 6000 | 21559 | 4540 | 3520 | 109 | |
3 | Φ2,2 × 13 | 16-18 | 21,5 | < 25 | 60 | 43 | 630 | 6000 | 26079 | 4540 | 3520 | 114,2 | ||
4 | Φ2,4 × 8 | 15 | 20,8 | < 25 | 45 | 30 | Bờ rìa | 560 | 6000 | 17215 | 5564 | 4540 | 82,53 | |
5 | Φ2,4 × 13 | 20-23 | 19 | < 25 | 65 | 51,7 | Trung tâm | 800 | 6000 | 27580 | 4540 | 3620 | 138 | |
6 | Φ2,6 × 13 | 30-32 | 19,6 | < 25 | 80 | 60 | Bờ rìa | 1000 | 6000 | 20883 | 7740 | 5670 | 144,5 | |
7 | Φ3 × 9 | 28-32 | 17,8 | < 25 | 70-80 | 55 | Trung tâm | 1000 | 6000 | 23568 | 4760 | 3670 | 138,7 | |
số 8 | Φ3 × 11 | 36-40 | 18,9 | < 25 | 100 | 69 | 1250 | 6000 | 27610 | 5720 | 4080 | 181,9 | ||
9 | Φ3 × 11 | 36 | 17,69 | < 25 | 100 | 69 | Bờ rìa | 1250 | 6000 | 24567 | 7510 | 5968 | 156,5 | |
10 | Φ3,2 × 11 | 40-45 | 17.4 | < 15 | 90-100 | 78 | Trung tâm | 1250 | 6000 | 28000 | 5720 | 3672 | 180 | |
11 | Φ3,5 × 9,5 | 40 | 18 | < 20 | 115 | 76.4 | 1400 | 6000 | 29717 | 5250 | 5000 | 194.4 | ||
12 | Φ3,5 × 11 | 45 | 17,2 | < 15 | 116 | 78,5 | 1600 | 6000 | 28454 | 5350 | 5600 | 271,64 | ||
13 | Φ3,6 × 8,5 | 60 | 16,5 | < 20 | 102 | 86 | 2500 | 6000 | Năm 19693 | 4141 | 5404,5 | 233,3 * | Với đầu ra báo chí con lăn | |
14 | Φ3,8 × 9 | 70-80 | 16,5 | < 20 | 130 | 94 | 2000 | 6000 | 28521 | 5550 | 5600 | 255,2 | ||
15 | Φ3,8 × 12,5 | 55 | 16.4 | < 25 | 167 | 123,5 | Bờ rìa | 2500 | 6000 | 17419 | 10745 | 8204 | 301.4 | |
16 | Φ3,8 × 13 | 60 | 16.3 | < 25 | 173 | 128 | Trung tâm | 2500 | 6000 | Năm 19693 * | 4141 * | 5404,5 | 223,3 * | |
17 | Φ4,2 × 11 | 120 | 15,75 | ≤3 80% vượt qua | 182 | 134,5 | 2800 | 18500 | 4400 | 6500 | 256 ** | Với máy ép con lăn và O-Sepa | ||
18 | Φ4,2 × 11,5 | 130 | 15,99 | ≤3 80% vượt qua | 199 | 138 | Ổ đĩa đôi một bên | 2800 | 10000 | 18002 | 8962 | 7520 | 219 ** | Với máy ép con lăn |
19 | Φ4,2 × 11,5 | 130 | 16 | ≤3 80% vượt qua | 199 | 138 | Trung tâm | 2800 | 17259 | 4960 | 5600 | 220 ** | Với máy ép con lăn | |
20 | Φ4,2 × 12,5 | 85 | 16 | ≤25 90% | 210 | 151 | 3150 | 18400 | 4960 | 8640 | 251 ** | với máy tách bột hiệu quả | ||
21 | Φ4,2 × 12,5 | 145 | 16 | ≤3 80% | 210 | 151 | 3150 | 18400 | 4960 | 8640 | 242 ** | Với máy ép con lăn | ||
22 | Φ4,2 × 13 | 75 | 15,6 | ≤25 90% | 209 | 157 | Bờ rìa | 3150 | 174450 | 4880 | 8000 | 255 ** | với máy tách bột hiệu quả | |
23 | Φ4,2 × 13 | 150 | 15,6 | ≤3 80% | 209 | 157 | Trung tâm | 3150 | 17445 | 4880 | 8000 | 256 ** | Với máy ép con lăn và O-Sepa | |
24 | Φ4,2 × 13,5 | 80-85 | 15,8 | ≤25 90% | 230 | 164 | 3550 | 17744 | 6700 | 6010 | 256 ** | |||
25 | Φ4,2 × 14 | 95 | 15,6 | ≤25 90% | 252 | 169 | 3550 | 19055 | 20490 | 23200 | 220 ** | |||
26 | Φ4,2 × 14,5 | 95 | 15,8 | ≤25 80% | 250 | 178 | 4000 | 5050 | 6700 | 11054 | 278 ** | |||
27 | Φ4,6 × 14 | 95-110 | 15 | 285 | 185 | Bờ rìa | 4200 | 6000 | 23200 | 11054 | 6370 | 310 ** |
Người liên hệ: Mr. David
Tel: 86-18637916126